STT | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC quốc gia | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực | Cấp thực hiện |
1
|
1.003440.000.00.00.H56
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND xã
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
Cấp xã
|
2
|
1.003446.000.00.00.H56
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND xã
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
Cấp xã
|
3
|
2.001621.000.00.00.H56
|
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
Cấp xã
|
4
|
1.008004.000.00.00.H56
|
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa
|
Trồng trọt
|
Cấp xã
|
5
|
1.001662.000.00.00.H56
|
Thủ tục đăng ký khai thác nước dưới đất.
|
Tài nguyên nước
|
Cấp xã
|
6
|
1.007194
|
Đăng ký thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới
|
Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn
|
Cấp xã
|
7
|
1.003943.000.00.00.H56
|
Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ.
|
Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
|
Cấp xã
|
8
|
2.001659.000.00.00.H56
|
Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp xã
|
9
|
1.003930.000.00.00.H56
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng phương tiện
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp xã
|
10
|
1.006391.000.00.00.H56
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp xã
|
11
|
1.003970.000.00.00.H56
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp xã
|
12
|
1.004002.000.00.00.H56
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp xã
|
13
|
2.001711.000.00.00.H56
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp xã
|
14
|
1.004036.000.00.00.H56
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp xã
|
15
|
1.004047.000.00.00.H56
|
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp xã
|
16
|
1.004088.000.00.00.H56
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
|
Đường thủy nội địa
|
Cấp xã
|
17
|
2.001263.000.00.00.H56
|
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
|
Nuôi con nuôi
|
Cấp xã
|
18
|
1.003005.000.00.00.H56
|
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
|
Nuôi con nuôi
|
Cấp xã
|
19
|
2.001255.000.00.00.H56
|
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
|
Nuôi con nuôi
|
Cấp xã
|
20
|
1.000419.000.00.00.H56
|
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động.
|
Hộ tịch
|
Cấp xã
|